NISSAN SERANEDòng thời gian, thông số kỹ thuật và hình ảnh của các mẫu xe/loạt xe
Năm sản xuất đầu tiên: 1991
Động cơ: Hybrid nhẹ, Xăng, Diesel
Kiểu thân xe: Van
NISSAN Serena 2016 – Hiện tại
Nissan Serena bắt đầu được sản xuất vào năm 1991 và ban đầu là một chiếc xe chở khách nhỏ gọn. Kích thước của xe tăng lên trong các thế hệ tiếp theo.
Năm 2016, Nissan đã ra mắt thế hệ thứ năm của mẫu xe này. Tính năng lớn nhất được bổ sung là công nghệ ProPilot của Nissan, một hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến được thiết kế để sử dụng trên đường cao tốc. Công nghệ này được phát triển để duy trì vị trí làn đường và khoảng cách của xe với xe phía trước.
Nội thất trở nên rộng rãi hơn và chiều dài cơ sở được kéo dài thêm 180 mm. Các tính năng mới được đưa vào để tăng tính dễ sử dụng. Cửa trượt có thể dễ dàng mở bằng cách trượt chân dưới cửa, do đó bạn không cần phải dùng tay.
Mặc dù vẫn giữ lại một số chi tiết thiết kế của mẫu Serena trước, phiên bản 2016 có vẻ ngoài năng động và tinh tế hơn: lưới tản nhiệt phía trước được làm mới, thiết kế mái nổi và có 13 màu, bao gồm cả thiết kế hai tông màu mới.
Các tính năng quan trọng khác bao gồm ổ cắm điện USB 6 cổng, ghế Zero Gravity có hỗ trợ cột sống, màn hình lớn 7 inch và bình nhiên liệu không nắp. Độ yên tĩnh của cabin được cải thiện và khả năng xử lý của mẫu xe cũng được nâng cấp, đặc biệt là ở tốc độ thấp.
Chiếc xe được trang bị hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động, gương chiếu hậu thông minh và màn hình quan sát xung quanh cung cấp cảnh 360 độ ảo. Nissan cung cấp các tính năng an toàn quan trọng như Phanh khẩn cấp phía trước, Hỗ trợ khẩn cấp và Cảnh báo chệch làn đường. Nhiều tính năng an toàn và môi trường quan trọng khác cũng có sẵn.
MÔ TẢ ĐẦY ĐỦ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NISSAN Serena 1.2L e-Power FWD (136 mã lực)
NISSAN Serena 2.0L S- CVT AWD (150 mã lực)
NISSAN Serena 2.0L S- CVT FWD (150 mã lực)
NISSAN Serena 2010 – 2016
Thế hệ thứ tư của Nissan Serena được giới thiệu vào cuối năm 2010 tại Nhật Bản và vào năm 2011 tại các thị trường khác.
Serena 2010 đã giới thiệu một thay đổi quan trọng trong dòng sản phẩm lịch sử của mẫu xe này. Đây là thế hệ đầu tiên được trang bị hệ thống truyền động hybrid. Chiếc MPV lớn này đã chứng tỏ mình rất hữu ích khi là phương tiện cho các gia đình lớn và là phương tiện đưa đón.
Trong khi kích thước bên ngoài tăng nhẹ so với thế hệ trước, mẫu xe năm 2010 có cùng chiều dài cơ sở. Ngay cả thiết kế cũng tương tự như thế hệ thứ ba, được giới thiệu vào năm 2005. Thiết kế của nó giống với thiết kế của một chiếc LCV, với cửa trượt điện rộng ở phía sau và cửa sau lớn. Ở phía trước, lưới tản nhiệt mạ crôm lớn và tấm chắn trông thể thao khiến chiếc MPV hấp dẫn hơn. Nó được cung cấp theo hai phiên bản chiều dài để có khoang hành lý lớn hơn.
Bên trong, Serena có thể chở tối đa tám người, tùy thuộc vào cấu hình chỗ ngồi. Có ba hàng ghế, với đủ chỗ cho tất cả mọi người. Ở phía sau, băng ghế có thể thu vào ở các tấm ốp bên trong khi hàng ghế thứ hai có thể gập lại, biến chiếc xe thành một chiếc xe chở đồ đạc lớn.
Chiếc MPV hybrid đầu tiên của Nissan cung cấp hai lựa chọn công suất. Động cơ xăng là động cơ bốn xi-lanh 2.0 lít và được ghép nối với động cơ điện và hộp số CVT.
MÔ TẢ ĐẦY ĐỦ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NISSAN Serena 2.0L CVT FWD (129 mã lực)
NISSAN Serena 2.0L CVT FWD (147 mã lực)
NISSAN Serena 2005 – 2010
Thế hệ thứ ba của Serena được giới thiệu tại thị trường Nhật Bản vào năm 2005, trong khi tại các thị trường khác, thế hệ thứ hai của Serena vẫn đang có mặt trên thị trường.
Nissan và Suzuki đã đạt được thỏa thuận cùng nhau phát triển và chế tạo một số xe. Trong số đó, có bộ đôi Nissan Serena/Suzuki Landy. Với sức mạnh kết hợp của chúng, kết quả thật đáng kinh ngạc và Serena đã trở thành mẫu xe MPV bán chạy nhất trên thị trường Nhật Bản vào năm 2007, 2008 và 2009. Chiếc xe được chế tạo với hệ thống an toàn hàng đầu và nội thất rộng rãi, có thể chứa tối đa tám hành khách.
Nhìn từ bên ngoài, đèn pha của Serena có thiết kế tương tự như đèn pha được lắp trên Nissan Patrol. Không giống như nhiều xe MPV khác trên thị trường, xe có bậc lên xuống trên đường viền cửa trước. Cửa hông sau dạng trượt tạo không gian dễ dàng ra vào ghế giữa và ghế sau. Ở phía sau, đèn hậu lắp theo chiều dọc trên trụ D tạo không gian cho cửa sau rộng.
Bên trong, nhà sản xuất ô tô đã lắp một cặp ghế cao ở phía trước, với bộ chọn số được gắn cao, trên cụm trung tâm. Cụm đồng hồ và thiết bị thông tin giải trí tương tự như những thiết bị được lắp trên Nissan Primera. Nhưng thật khó để che giấu nguồn gốc LCV của chiếc xe.
Nissan chỉ cung cấp một tùy chọn động cơ cho Serena, một động cơ hút khí tự nhiên 2.0 lít kết hợp với hộp số CVT có tên X-Tronic. Chiếc xe có sẵn với hệ dẫn động cầu trước hoặc bốn bánh.
MÔ TẢ ĐẦY ĐỦ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NISSAN Serena 2.0L CVT AWD (137 mã lực)
NISSAN Serena 2.0L CVT FWD (137 mã lực)